Xe nâng dầu MGA 4.0 Tấn

Động cơ ISUZU Nhật Bản – Lắp Ráp SKD Tại MGA VIỆT NAM – Hoặc nhập khẩu nguyên chiếc – Chiều cao nâng tùy chọn từ 2 > 9m – Càng nâng tùy chọn 1.07 > 2m

Mã hàng: MGA-4.0T Danh mục: Từ khóa:
Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước.

Yêu cầu gọi lại báo giá

MGA sẽ gọi lại tư vấn và báo giá Miễn phí theo thông tin Quý khách cung cấp.

Xe nâng dầu MGA (Diesel) 4.0 Tấn  có thể nâng được hàng hóa với trọng lượng tối đa là 4.0 tấn. Loại xe nâng hàng này sử dụng động cơ Isuzu của Nhật Bản và được lắp ráp tại Việt Nam hoặc được nhập khẩu nguyên chiếc.

Đặc điểm nổi bật của xe nâng dầu MGA 4.0 Tấn

  1. Sử dụng động cơ ISUZU nhập khẩu từ Nhật Bản.
  2. Hệ thống Bơm Thủy Lực THS.
  3. Lắp ráp SKD tại nhà máy MGA VIỆT NAM theo ủy quyền của MGA FORKLIFT inc. Hoặc nhập khẩu nguyên chiếc
  4. Trợ lực lái bằng thủy lực, trục lái bố trí ngang giúp khả năng lái linh hoạt và có bán kính quay vòng nhỏ.
  5. Hệ thống phanh trợ lực thủy lực, giúp xe vận hành ổn định và an toàn.
  6. Những loại xe nâng truyền động thủy lực được dẫn động bằng biến mô và hộp truyền điện tử.
Chúng có đặc điểm như sau:
    • Biến mô thủy lực có thể thay đổi tốc độ tự động và momen truyền ra giúp xe nâng hoạt động tốt.
    • Bàn đạp phanh bên chân trái vừa là phanh vừa cắt côn khi đi ga nhỏ giúp cho tài xế dễ dàng canh chính xác đến hàng hóa cần nâng.
    • Sử dụng bộ truyền thủy lực sẽ đảm bảo được động cơ Xe nâng dầu mga 4.0 Tấn hoạt động êm ái khi tăng tải đột ngột. Tại nơi làm việc, xe nâng thường phải khởi động và dịch chuyển thường xuyên, thiết bị truyền dẫn điện tử có thể giúp cho xe thay đổi trơn tru và nâng cao hiệu quả làm việc, đơn giản hóa hoạt động, giảm cường độ lao động của người lái xe và giảm yêu cầu kỹ năng vận hành của người lái xe.
  1. Xe nâng dầu mga 4.0 Tấn sở hữu phiên bản khung nâng cao và rộng và loại xy lanh nghiêng được ẩn bên trong. Xe có thể nghiêng 2 – 3 bậc kể cả khi khung nâng có chiều cao khác nhau, thậm chí có các option đi kèm theo đáp ứng yêu cầu của khách hàng.
  2. Xe nâng có thể được chọn chiều cao khung nâng khác nhau và buồng lái của tài xế theo hoạt động trong container hoặc ngoài container .
  3. Hình dáng bên trong, bên ngoài với thiết kế hiện đại, tầm nhìn hoạt động và không gian lái rộng hơn. Nó có những lợi ích là độ ồn thấp, giảm rung động, chống bụi, vận hành thoải mái hơn, an toàn và độ tin cậy cao.

Tùy chọn phụ kiện.

Thông số kỹ thuật xe nâng dầu MGA 4.0 Tấn

CHARACTERISITIC 1 Manufacturer MGA-4.0T
2
3 Model FD40 FG40
4 Capacity Kg 4000
5 Load center mm 500
6 Power type Diesel Gasoline
7 Control type Sitting
8 Tire P=Pneumatic Front/Real P/P
9 Wheels(×driving) Number Front/Real 2×/2
DIMENSIONS 10 Lift height I mm 3000
11 Fork size L*W*D N*E*M mm 1220×50×122
12 Mast tilting angle(Front/Real) α-β Deg 6°-12°
13 Real load distance Q mm 585
14 Fork distance(outside) B mm 1310
15 Total width A mm 1400
16 Mast height(without load) J mm 2220
17 Overhead guard height V mm 2190
18 Min turning radius(outside) G mm 2800
19 Max. height H mm 4220
20 Front load distance O mm 550
21 Fork bracket height L mm 1220
22 Total length R mm 4205
PERFORMANCE 23 Speeds Travel speeds:with load/without load Km/h 18.5/20 20/21 20/21
24 lift speeds:with load/without load Mm/s 320/390 400/460 400/460
25 lowering speeds:with load/without load Mm/s 320/330 350/320 350/320
26 Max. traction power(with load) N 17900 18800 18800
27 Max. gradeability(with load/without load) % 20/19 20/19 20/19
28 Service weight Kg 5650 5650 5650
WHEEL&TIRE 29 Tires Number(Front/Real) 2/2
30 Front one size               AA 28*9-15-12P.R.
31 Real one size          AB 6.50-10-10P.R.
32 Wheelbase P mm 1850
33 Tread Front/Real C/F mm/mm 1055/985
34 Ground clearance Mast m1 mm 120
35 Center of wheelbase m2 mm 220
36 Break Type Hydraulic
37 handle Break Type Hand
DRIVING&TRANSMISSION 38 Engine Supplier YANMAR XINCHAI QUANCHAI NISSAN
39 Type 4TNE98 4D32G31 4C4 K25
40 Rated power kw 47.4 36.8 36.8 37.4
41 Rated speed rpm 2400 2500 2500 2300
42 Cylinder quantity/displacement –/cc 4/3319 4/3168 4/3168 4/2488
43 Full load minimum fuel consumption rate g/Kw.h 237 228 230 285
44 Transmission Type Hydraulic/Hand
45 Servo pressure kg/cm 185
CHARACTERISITIC 1 Manufacturer MGA-4.0T
2
3 Model ~
4 Capacity Kg 4000
5 Load center mm ~
6 Power type Diesel Gasoline
7 Control type ~
8 Tire P=Pneumatic Front/Real ~
9 Wheels(×driving) Number Front/Real ~
DIMENSIONS 10 Lift height I mm ~
11 Fork size L*W*D N*E*M mm ~
12 Mast tilting angle(Front/Real) α-β Deg ~
13 Real load distance Q mm ~
14 Fork distance(outside) B mm ~
15 Total width A mm ~
16 Mast height(without load) J mm ~
17 Overhead guard height V mm ~
18 Min turning radius(outside) G mm ~
19 Max. height H mm ~
20 Front load distance O mm ~
21 Fork bracket height L mm ~
22 Total length R mm ~
PERFORMANCE 23 Speeds Travel speeds:with load/without load Km/h ~ ~ ~
24 lift speeds:with load/without load Mm/s ~ ~ ~
25 lowering speeds:with load/without load Mm/s ~ ~ ~
26 Max. traction power(with load) N ~ ~ ~
27 Max. gradeability(with load/without load) % ~ ~ ~
28 Service weight Kg ~ ~ ~
WHEEL&TIRE 29 Tires Number(Front/Real) ~
30 Front one size               AA ~
31 Real one size          AB ~
32 Wheelbase P mm ~
33 Tread Front/Real C/F mm/mm ~
34 Ground clearance Mast m1 mm ~
35 Center of wheelbase m2 mm ~
36 Break Type ~
37 handle Break Type ~
DRIVING&TRANSMISSION 38 Engine Supplier ~ ~ ~ ~
39 Type ~ ~ ~ ~
40 Rated power kw ~ ~ ~ ~
41 Rated speed rpm ~ ~ ~ ~
42 Cylinder quantity/displacement –/cc ~ ~ ~ ~
43 Full load minimum fuel consumption rate g/Kw.h ~ ~ ~ ~
44 Transmission Type ~
45 Servo pressure kg/cm ~

Catalog sản phẩm xe nâng dầu MGA 4.0 Tấn

Liên hệ kinh doanh để có catalog sản phẩm hoặc điền thông tin theo bảng dưới đây.

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Xe nâng dầu MGA 4.0 Tấn”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Scroll to Top